Có 4 kết quả:

田猎 tián liè ㄊㄧㄢˊ ㄌㄧㄝˋ田獵 tián liè ㄊㄧㄢˊ ㄌㄧㄝˋ畋猎 tián liè ㄊㄧㄢˊ ㄌㄧㄝˋ畋獵 tián liè ㄊㄧㄢˊ ㄌㄧㄝˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to hunt

Từ điển Trung-Anh

to hunt

Từ điển Trung-Anh

to hunt

Từ điển Trung-Anh

to hunt